Tiếng hoa là gì? Các công bố khoa học về Tiếng hoa

Tiếng Hoa là nhánh ngôn ngữ Hán-Tạng, gồm nhiều phương ngữ, trong đó Quan thoại tiêu chuẩn dựa trên phương ngữ Bắc Kinh được dùng rộng rãi. Quan thoại giữ vai trò ngôn ngữ chính thức ở Trung Quốc, Đài Loan, Singapore và là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc.

Định nghĩa và Phân loại

“Tiếng Hoa” trong bối cảnh học thuật thường được dùng như một nhãn khái quát cho các ngôn ngữ Hán (Sinitic) thuộc ngữ hệ Hán–Tạng; trong sử dụng phổ thông tại Việt Nam, cụm từ này phần lớn ám chỉ Quan thoại tiêu chuẩn (Putonghua ở Trung Quốc đại lục, Guoyu ở Đài Loan, Huayu ở Singapore). Về mặt ngôn ngữ học, “tiếng Hoa” không phải một ngôn ngữ đơn nhất mà là một họ các phương ngữ/ngôn ngữ liên quan chặt chẽ, với mức độ thông hiểu lẫn nhau khác nhau. Định nghĩa tham chiếu: Britannica mô tả Mandarin như một nhóm phương ngữ lớn của tiếng Hán, nền tảng của chuẩn quốc gia tại Trung Quốc và Đài Loan, đồng thời là một trong bốn ngôn ngữ chính thức của Singapore (Britannica – Mandarin language).

Phân loại hiện đại dựa trên nhiều tiêu chí: lịch sử âm vị, biến đổi thanh điệu, đặc điểm từ vựng ngữ pháp, và phân bố địa lý. Trong đó, các phân hệ thường gặp gồm: Quan thoại (Mandarin), Ngô (Wu), Việt (Yue/Cantonese), Mân (Min), Hẹ (Hakka), Tương (Xiang), Khách Gia (Hakka), Cám (Gan). Khi nói “Tiếng Hoa” theo nghĩa hẹp, bài viết quy chiếu đến Quan thoại tiêu chuẩn—biến thể dựa trên phương ngữ Bắc Kinh, được chuẩn hóa bởi tiêu chuẩn quốc gia và chính sách ngôn ngữ ở từng vùng lãnh thổ (Quốc vụ viện TQ – chính sách phổ cập Putonghua; Bộ Giáo dục Đài Loan – Guoyu; Singapore – Promote Mandarin Council).

  • Ngữ hệ: Hán–Tạng (Sino-Tibetan)
  • Nhánh: Hán (Sinitic)
  • Chuẩn quốc gia: Putonghua/Guoyu/Huayu (dựa trên Bắc Kinh âm)
  • Mã ISO tiêu biểu: zh (macrolanguage), cmn (Mandarin) – xem ISO 639-3: cmn
Thuật ngữĐịnh nghĩa làm việcPhạm vi
Tiếng Hoa (rộng)Họ ngôn ngữ HánQuan thoại, Quảng Đông, Mân, Ngô, v.v.
Tiếng Hoa (hẹp)Quan thoại tiêu chuẩnPutonghua/Guoyu/Huayu
MandarinNhóm phương ngữ BắcNền tảng chuẩn hiện đại

Lịch sử và phát triển

Nền tảng lịch sử của tiếng Hoa bắt nguồn từ Cổ Hán ngữ (Old Chinese), tiến hóa qua Trung Hán ngữ (Middle Chinese) đến các hệ phương ngữ hiện đại. Quá trình chuẩn hóa Quan thoại bắt đầu nổi bật từ cuối thế kỷ XIX và đầu XX cùng các cải cách giáo dục, truyền thông, và quốc gia hóa ngôn ngữ. Nửa sau thế kỷ XX, chính sách phổ cập Putonghua được đẩy mạnh ở Trung Quốc đại lục; ở Đài Loan, Guoyu giữ vai trò ngôn ngữ quốc gia trong giáo dục và hành chính; tại Singapore, Huayu là một trụ cột trong chính sách song/đa ngữ quốc gia. Tài liệu bách khoa và chuyên khảo nhấn mạnh nguồn gốc phương ngữ Bắc Kinh đối với chuẩn phát âm hiện thời (Britannica; MOE Taiwan – quy phạm ngôn ngữ).

Hiện đại hóa ngôn ngữ đi kèm cải cách chữ viết giản thể (ở đại lục) và tiêu chuẩn hóa bính âm Hán ngữ (Hanyu Pinyin) làm hệ thống La-tinh hóa chính thức nhằm hỗ trợ xóa mù chữ và chuẩn thống nhất phiên âm. Ở Đài Loan và Singapore, những lựa chọn hệ thống phiên âm có khác biệt lịch sử (ví dụ Wade–Giles, Zhuyin/Bopomofo), nhưng xu hướng hội tụ sang Pinyin trong lĩnh vực khoa học và công nghệ khá rõ rệt. Các nguồn chính sách và tiêu chuẩn hóa hữu quan: ISO/IEC 7098: Quy tắc Latinh hóa tiếng Hán, MOE PRC, và SingStat – dữ liệu ngôn ngữ.

  1. Giai đoạn tiền chuẩn hóa: đa dạng phương ngữ, văn ngôn chi phối chữ viết.
  2. Giai đoạn chuẩn hóa: chọn Bắc Kinh âm làm cơ sở phát âm; thống nhất ngữ pháp, từ vựng phổ thông.
  3. Giai đoạn mở rộng: phổ cập qua giáo dục, truyền thông, đô thị hóa, và công nghệ số.

Phương ngữ và phân vùng địa lý

Nhóm Hán ngữ bao gồm nhiều phân hệ lớn, phân bố theo khu vực lịch sử–địa lý. Quan thoại chiếm ưu thế ở miền Bắc và Tây Nam Trung Quốc; Việt (Yue/Cantonese) nổi bật ở Quảng Đông, Quảng Tây và cộng đồng hải ngoại; Mân Nam (Hokkien/Taiwanese) mạnh tại Phúc Kiến, Đài Loan và Đông Nam Á; Ngô (Wu) tập trung ở Thượng Hải và vùng đồng bằng Dương Tử. Các phân nhóm này có khác biệt đáng kể về âm vị, ngữ điệu, từ vựng, dẫn tới mức độ thông hiểu lẫn nhau không đồng đều. Tổng quan học thuật về đa ngôn ngữ ở Trung Quốc có thể tham khảo Cambridge và các chuyên khảo xã hội học ngôn ngữ (Cambridge – Language in Society; De Gruyter – Sinitic languages overview).

Phân biệt giữa “nhóm phương ngữ” và “ngôn ngữ” trong nội bộ Sinitic thường mang yếu tố lịch sử–chính sách nhiều hơn là thuần ngôn ngữ học. Ở bình diện giao tiếp, người nói Quảng Đông và Quan thoại có thể cần chuyển mã hoặc dùng chuẩn phổ thông để đạt thông hiểu; trong khi phần lớn biến thể Quan thoại vùng (ví dụ Tứ Xuyên, Đông Bắc) vẫn thông hiểu tương đối với chuẩn dựa trên Bắc Kinh. Đối sánh nhanh:

Phân hệKhu vực chínhVí dụ đặc trưngMức độ thông hiểu với Quan thoại chuẩn
Quan thoại (Mandarin)Bắc, Tây Bắc, Tây Nam TQPutonghua, Tứ Xuyên thoạiCao (nội bộ nhóm)
Việt (Yue)Quảng Đông, Hong KongCantoneseThấp
Mân (Min)Phúc Kiến, Đài LoanHokkien/TaiwaneseThấp
Ngô (Wu)Thượng Hải, Chiết GiangThượng Hải thoạiThấp–Trung
Hẹ (Hakka)Quảng Đông, Đài LoanHakkaThấp
  • Chuẩn giáo dục và truyền thông thường dựa trên Quan thoại tiêu chuẩn.
  • Các phương ngữ ngoài Quan thoại có hệ thống âm vị riêng biệt, không thể suy diễn trực tiếp từ chuẩn.
  • Di cư và truyền thông số đang làm tăng mức tiếp xúc liên phương ngữ.

Âm vị học và thanh điệu

Quan thoại tiêu chuẩn là ngôn ngữ đơn âm tiết có thanh điệu, với khoảng 20+ phụ âm đầu (initials), 30+ vận mẫu (finals) và bốn thanh cơ bản cộng thanh nhẹ. Cấu trúc âm tiết thường phân tích thành: phụ âm đầu + vần (nguyên âm/vần mũi + phụ âm cuối yết hầu hóa trong lịch sử). Về hệ thống thanh điệu, bốn thanh tiêu chuẩn được mô tả theo đường cong cao độ: thanh 1 (cao, ngang), thanh 2 (lên), thanh 3 (uốn xuống–lên), thanh 4 (xuống). Ký hiệu số thang 1–5 (Chao tone letters) mô tả như sau:

Thanh 1: 55,Thanh 2: 35,Thanh 3: 214,Thanh 4: 51 \text{Thanh 1: } 55,\quad \text{Thanh 2: } 35,\quad \text{Thanh 3: } 214,\quad \text{Thanh 4: } 51

Thanh 3 có biến thể ngữ lưu: khi đứng trước một âm tiết có thanh 1/2/4, nó thường thực hiện dưới dạng nửa thấp–lên (21) thay vì 214; trước thanh 3 khác, quy tắc biến điệu (sandhi) dẫn tới chuỗi 3–3 → 2–3 trong phát âm tự nhiên. Tài liệu âm vị học thực nghiệm và tổng quan có thể tham khảo tại SAGE và các tuyển tập ngôn ngữ học âm vị Trung Hoa hiện đại (SAGE – Language and Linguistics; Cambridge – Phonetics & Phonology).

LoạiMô tảVí dụ PinyinIPA (xấp xỉ)
Phụ âm đầuVô thanh bật hơi/bật tắc, xát hữu thanh hạn chếp, pʰ, t, tʰ, k, kʰ, q, x[p pʰ t tʰ k kʰ t͡ɕ ɕ]
Vận mẫuĐơn, đôi, mũi hóaa, ai, ia, an, ang, ong[a ai ia an ɑŋ ʊŋ]
Thanh điệu4 thanh + thanh nhẹmā, má, mǎ, mà, ma[ma˥ ma˧˥ ma˨˩˦ ma˥˩ ma]
  • Đối lập bật hơi/bật tắc là trục phân biệt chính, không có đối lập hữu thanh vs vô thanh như nhiều ngôn ngữ Ấn–Âu.
  • Âm /r/ tiếng Quan thoại là xát–rung sau huyệt răng [ʐ]/[ɻ̩] tùy ngữ cảnh; âm /ü/ biểu diễn [y] trong các vần như lüe.
  • Thanh nhẹ không có đường cong cố định, phụ thuộc ngữ điệu câu và trọng âm.

Quy phạm phát âm chuẩn, hệ thống Pinyin, và quy tắc chính tả có thể tham chiếu tiêu chuẩn ISO/IEC về Latinh hóa và các cẩm nang chính thức của cơ quan giáo dục: ISO/IEC 7098; MOE PRC – Quy phạm Hanyu Pinyin; MOE Taiwan – Hệ thống phiên âm.

Ngữ pháp và cấu trúc câu

Quan thoại tiêu chuẩn thuộc loại ngôn ngữ đơn lập (isolating language), với đặc điểm chính là từ không biến đổi hình thái theo số, giống, hay thì. Ngữ pháp dựa vào trật tự từ, từ chức năng, và ngữ cảnh để biểu đạt quan hệ ngữ pháp. Trật tự câu cơ bản là Chủ–Động–Tân (SVO), tương tự tiếng Anh, nhưng có sự linh hoạt để nhấn mạnh thông tin hoặc phù hợp với ngữ dụng.

Một số đặc trưng ngữ pháp nổi bật:

  • Không có biến cách hay chia động từ theo thì: thời gian được biểu đạt bằng trạng ngữ thời gian hoặc trợ từ ngữ pháp như (le), (guo), (zhe).
  • Cấu trúc giới từ đơn giản, với các giới từ/giới ngữ như (zài – tại, ở), (duì – đối với), (gěi – cho).
  • Cấu trúc đặc thù “bǎ” (把) để đưa tân ngữ lên trước động từ, nhấn mạnh tác động đến đối tượng; và “bèi” (被) để tạo câu bị động.
Cấu trúcVí dụ PinyinDịch nghĩa
SVOWǒ chī fànTôi ăn cơm
Wǒ bǎ shū fàng zài zhuō shàngTôi đặt sách lên bàn
Tā bèi wǒ dǎ leAnh ấy bị tôi đánh

Nguồn tham khảo: De Gruyter – Chinese grammar overview, Cambridge – Grammar of Chinese.

Chữ viết và hệ thống La-tinh hoá (Pinyin)

Chữ viết tiếng Hoa là chữ Hán (Hanzi), thuộc hệ thống chữ tượng hình – biểu ý (logographic). Mỗi chữ thường tương ứng với một âm tiết và một đơn vị ý nghĩa (morpheme). Số lượng chữ Hán tồn tại lên đến hàng chục nghìn, nhưng bộ chữ thông dụng trong đời sống chỉ khoảng 3.000–3.500 ký tự. Các văn bản học thuật, báo chí hiện đại sử dụng bộ chữ giản thể (Simplified Chinese) ở Trung Quốc đại lục, Singapore, và bộ chữ phồn thể (Traditional Chinese) ở Đài Loan, Hong Kong, Macau.

Bảng so sánh ví dụ chữ giản thể – phồn thể – Pinyin:

NghĩaGiản thểPhồn thểPinyin
Ngôn ngữ语言語言yǔyán
Trung Quốc中国中國Zhōngguó
Học tập学习學習xuéxí

Pinyin (Hanyu Pinyin) là hệ thống Latinh hoá chính thức được phát triển vào thập niên 1950 tại Trung Quốc và công bố năm 1958. Mục tiêu chính: hỗ trợ dạy phát âm chuẩn, xóa mù chữ, thống nhất phiên âm tên riêng và thuật ngữ. Các quy tắc chính tả Pinyin tuân theo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 7098. Ở Đài Loan, Zhuyin (Bopomofo) vẫn được dùng trong giáo dục tiểu học để dạy phát âm chữ Hán.

Nguồn: AllSet Learning – Chinese characters guide, Unicode – Unihan Database.

Vai trò hiện đại và phạm vi sử dụng

Quan thoại tiêu chuẩn là ngôn ngữ chính thức tại:

  • Trung Quốc đại lục (Putonghua)
  • Đài Loan (Guoyu)
  • Singapore (Huayu – một trong bốn ngôn ngữ chính thức)

Trên phạm vi quốc tế, tiếng Hoa có hơn 1 tỷ người nói, đứng đầu về số lượng người sử dụng bản ngữ. Nó được Liên Hợp Quốc công nhận là một trong sáu ngôn ngữ chính thức. Các tổ chức giáo dục và văn hóa quốc tế như Viện Khổng Tử đã mở rộng việc giảng dạy tiếng Hoa ra toàn cầu.

Báo cáo từ South China Morning Post cho thấy tiếng Hoa đang được sử dụng như một công cụ ngoại giao và kinh tế, đặc biệt trong các dự án hợp tác quốc tế như “Vành đai và Con đường” (Belt and Road Initiative). Nhiều quốc gia đang tích hợp tiếng Hoa vào chương trình ngoại ngữ chính thức để đáp ứng nhu cầu kinh tế và giao lưu văn hóa.

Khó khăn và thách thức khi học tiếng Hoa

Đối với người học ngoại ngữ, tiếng Hoa có một số thách thức đặc trưng:

  • Hệ thống thanh điệu: cần phân biệt chính xác cao độ và đường cong giọng nói.
  • Chữ viết tượng hình: khối lượng lớn ký tự, hình thức phức tạp.
  • Đa dạng phương ngữ: học Quan thoại không đồng nghĩa với hiểu các phương ngữ khác.

Khó khăn về chữ viết và thanh điệu được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng, chẳng hạn APJS – Challenges in learning Mandarin cho thấy người học thường mất 2–3 năm để đạt mức thông thạo giao tiếp cơ bản nếu học toàn thời gian.

Kỹ năngĐộ khó (1–5)Nguyên nhân chính
Nghe4Thanh điệu, tốc độ nói nhanh
Nói4Phân biệt và tái tạo thanh điệu
Đọc5Số lượng chữ, đa dạng hình thức
Viết5Học nhớ nét, quy tắc viết

Ứng dụng hiện đại và vai trò kỹ thuật

Trong lĩnh vực công nghệ, tiếng Hoa đóng vai trò quan trọng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), nhận dạng giọng nói, dịch máy, và tìm kiếm thông tin. Các công ty công nghệ lớn như Baidu, Alibaba, Tencent, Huawei đều phát triển hệ thống NLP tối ưu cho tiếng Hoa, bao gồm cả các mô hình trí tuệ nhân tạo đa ngôn ngữ.

Các thách thức kỹ thuật khi xử lý tiếng Hoa:

  • Không có dấu cách tách từ: cần thuật toán phân tách từ (word segmentation).
  • Số lượng lớn ký tự và biến thể chữ viết (giản thể vs phồn thể).
  • Hiện tượng đồng âm và ngữ nghĩa phụ thuộc ngữ cảnh.

Tài liệu kỹ thuật liên quan: ACL Anthology – Mandarin NLP, IEEE Xplore – Chinese NLP.

Tài liệu tham khảo

  • De Gruyter. “Chinese grammar overview.”
  • Cambridge. “Grammar of Chinese.”
  • AllSet Learning. “Chinese characters guide.”
  • Unicode Consortium. “Unihan Database.”
  • South China Morning Post. “Mandarin as a foreign policy tool.”
  • APJS. “Challenges in learning Mandarin.”
  • ISO/IEC 7098. “Information and documentation — Romanization of Chinese.”
  • Confucius Institute Headquarters. “Teaching Chinese as a Foreign Language.”
  • ACL Anthology. “Mandarin in NLP.”
  • IEEE Xplore. “Chinese NLP Research.”

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiếng hoa:

Một cách tiếp cận hành vi đối với lý thuyết lựa chọn hợp lý trong hành động tập thể: Bài phát biểu của Chủ tịch, Hiệp hội Khoa học Chính trị Hoa Kỳ, 1997 Dịch bởi AI
American Political Science Review - Tập 92 Số 1 - Trang 1-22 - 1998
Chứng cứ thực nghiệm phong phú và những phát triển lý thuyết trong nhiều lĩnh vực kích thích nhu cầu mở rộng phạm vi các mô hình lựa chọn hợp lý được sử dụng làm nền tảng cho nghiên cứu các tình huống xã hội khó khăn và hành động tập thể. Sau phần giới thiệu về vấn đề vượt qua các tình huống xã hội khó khăn thông qua hành động tập thể, nội dung còn lại của bài viết này được chia thành sáu ...... hiện toàn bộ
#lý thuyết lựa chọn hợp lý #hành động tập thể #sự tương hỗ #danh tiếng #niềm tin #các tình huống xã hội khó khăn #nghiên cứu thực nghiệm #lý thuyết hành vi
Chế độ ăn hạn chế thời gian tám tiếng cải thiện các chỉ số nội tiết và chuyển hóa ở phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang không rụng trứng Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Ăn uống hạn chế theo thời gian (Time-restricted feeding - TRF) là một hình thức nhịn ăn luân phiên, mang lại lợi ích cho việc giảm cân và sức khỏe tim mạch chuyển hóa. Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic ovary syndrome - PCOS) là một trong những bệnh nội tiết và chuyển hóa s...... hiện toàn bộ
Cải cách trong thiết kế chương trình giảng dạy và phát triển sách giáo khoa: Một giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh trong các trường học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa Dịch bởi AI
VNU Journal of Science: Education Research - Tập 32 Số 4 - 2016
Tóm tắt: Có nhiều giải pháp nhằm cải thiện chất lượng dạy và học ngoại ngữ nói chung và dạy và học tiếng Anh tại các trường học Việt Nam nói riêng. Một trong những giải pháp quan trọng nhất có lẽ là việc cải cách thiết kế chương trình học và phát triển sách giáo khoa. Đây là trọng tâm của bài viết này. Bài viết được tổ chức thành năm phần chính. Sau phần 1 - Giới thiệu, phần 2 cung cấp cái nhìn tổ...... hiện toàn bộ
#Dự án 2020 #ba chương trình tiếng Anh thí điểm #bộ sách giáo khoa tiếng Anh mười năm #khung năng lực ngoại ngữ sáu bậc cho Việt Nam.
Chatbot để cải thiện kỹ năng sử dụng dấu câu trong tiếng Tây Ban Nha và nâng cao môi trường học tập mở và linh hoạt Dịch bởi AI
International Journal of Educational Technology in Higher Education - Tập 18 Số 1 - 2021
Tóm tắtMục tiêu của bài báo này là phân tích chức năng sư phạm của một chatbot nhằm cải thiện kết quả học tập của sinh viên tại Đại học Giáo dục Từ xa Quốc gia (UNED / Tây Ban Nha) trong việc tiếp cận kiến thức về môn Ngôn ngữ Tây Ban Nha. Để thực hiện điều này, một thí nghiệm bán thực nghiệm đã được thiết kế, và một phương pháp định lượng đã được áp dụng thông qua...... hiện toàn bộ
Cách thức nhận diện và nhầm lẫn thái độ người Việt: Phân tích nhận thức xuyên văn hóa và ngữ điệu phát biểu Dịch bởi AI
2011 International Conference on Asian Language Processing - - Trang 220-223 - 2011
Thái độ ngữ điệu, hay còn gọi là cảm xúc xã hội, là một phần chính trong tương tác trực tiếp và có liên quan đến ngôn ngữ qua văn hóa. Bài báo này trình bày một nghiên cứu về thái độ ngữ điệu trong tiếng Việt, một ngôn ngữ có thanh điệu. Các thí nghiệm về nhận thức đã được thực hiện với 16 thái độ của người Việt với sự tham gia của người Việt và người Pháp. Kết quả cho thấy sự khác biệt trong nhận...... hiện toàn bộ
#Vietnamese #attitude #cross-cultural perception #prosodic analysis
Hiệu quả sư phạm của các khóa học tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên kỹ thuật Iran từ góc nhìn của sinh viên và giảng viên Dịch bởi AI
Asian-Pacific Journal of Second and Foreign Language Education - Tập 6 Số 1 - 2021
Tóm tắtViệc đánh giá một cách hiệu quả các chương trình giáo dục có thể cung cấp những hướng dẫn quý giá cho các nhà quản lý giáo dục đang quan tâm đến các kế hoạch nâng cao nội dung. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào các khóa học tiếng Anh chuyên ngành (ESP) cho sinh viên ngành kỹ thuật, nhằm đánh giá hiệu quả của việc giảng dạy tiếng Anh kỹ thuật tron...... hiện toàn bộ
#Tiếng Anh chuyên ngành #sư phạm ngôn ngữ #tự chủ người học #kỹ thuật #ý kiến sinh viên và giảng viên #Iran
“CHÓ” TRONG NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA TRUNG - VIỆT
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - - 2018
Chó là một trong mười hai con giáp gắn bó mật thiết với đời sống và văn hóa nông nghiệp của hai nước Việt - Trung. Trải qua quá trình tiếp xúc, thuần hóa coi làm vật nuôi trong nhà, con người đã phát hiện được những thuộc tính bản chất mang tính hai mặt của chó và liên hệ với đời sống xã hội. Từ đó hình thành nên một lớp từ ngữ có chứa tên loài vật rất gần gũi này với những tầng nghĩa đa dạng, thể...... hiện toàn bộ
#chó #tiếng Hán #tiếng Việt #ẩn dụ
Dạy học Hóa học bằng tiếng Anh theo định hướng tích hợp nội dung và ngôn ngữ
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 54 - Trang 29 - 2019
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Nhu cầu nghiên cứu, trao đổi các kiến thức Hóa học và cao hơn nữa là có thể giảng dạy Hóa học bằng tiếng Anh là một nhu cầu có thực đối với các giáo viên và sinh viên sư phạm Hóa học trong bối cảnh hội...... hiện toàn bộ
#Hóa học #tiếng Anh #dạy học tích hợp nội dung và ngôn ngữ
Tạo đề thi tự động và bán tự động cho các khóa học ngôn ngữ học cơ bản bằng cách sử dụng tài nguyên Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên và Tập văn bản Dịch bởi AI
Global Science and Technology Forum - Tập 3 - Trang 1-6 - 2015
Bài báo này mô tả một tập hợp các mô-đun Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP) tự động tạo ra các bài tập cho các khóa học giới thiệu về ngôn ngữ học cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh tại một trường đại học Canada. Trong khi có nhu cầu ngày càng tăng về các bài tập điện tử, công cụ kiểm tra trực tuyến và các khóa học ngôn ngữ học và ngữ pháp tự chứa, các bài tập và bài kiểm tra được cung cấp trên các trang w...... hiện toàn bộ
#Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên #ngôn ngữ học cấu trúc #ngữ pháp tiếng Anh #tạo bài tập tự động #công cụ kiểm tra trực tuyến #tự đánh giá
ĐỘNG LỰC VÀ CẢN TRỞ TRONG VIỆC HỌC TIẾNG ANH CỦA SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ Ở TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TNU Journal of Science and Technology - Tập 225 Số 12 - Trang 115 - 122 - 2020
Động lực đóng một vai trò không thể thiếu trong sự thành công của việc học một ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mặc dù có động lực cao, người học vẫn thấy rất khó khăn để làm chủ ngôn ngữ. Điều này là do người học có thể phải đối mặt với rất nhiều cản trở trong việc học ngôn ngữ. Nghiên cứu này cố gắng tìm ra mức độ động lực học tiếng Anh của sinh viên đại học dân tộc thiểu số cũ...... hiện toàn bộ
#giáo dục #động lực #rào cản #sinh viên dân tộc thiểu số #học tiếng Anh.
Tổng số: 271   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10